TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46151. rightful ngay thẳng, công bằng, đúng đắn...

Thêm vào từ điển của tôi
46152. clothier người dệt vải, người dệt da

Thêm vào từ điển của tôi
46153. comptometer máy đếm, máy tính

Thêm vào từ điển của tôi
46154. cuss (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lờ...

Thêm vào từ điển của tôi
46155. greycing (thông tục) sự đi săn bằng chó

Thêm vào từ điển của tôi
46156. knacker người chuyên mua ngựa già để gi...

Thêm vào từ điển của tôi
46157. malarial (thuộc) bệnh sốt rét

Thêm vào từ điển của tôi
46158. belabour đánh nhừ tử, nện một trận nên t...

Thêm vào từ điển của tôi
46159. entomologize nghiên cứu khoa sâu bọ

Thêm vào từ điển của tôi
46160. impenetrableness tính không thể qua được, tính k...

Thêm vào từ điển của tôi