TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46101. veined (động vật học); (thực vật học) ...

Thêm vào từ điển của tôi
46102. dualism (triết học) thuyết nhị nguyên

Thêm vào từ điển của tôi
46103. hose-tops bít tất không có chân

Thêm vào từ điển của tôi
46104. lazaret trại hủi, trại phong

Thêm vào từ điển của tôi
46105. mahometan (thuộc) Mô-ha-mét; (thuộc) Hồi ...

Thêm vào từ điển của tôi
46106. perigee (thiên văn học) điểm gần trái đ...

Thêm vào từ điển của tôi
46107. vibratility khả năng rung động

Thêm vào từ điển của tôi
46108. vivers (Ê-cốt) thức ăn; lương thực, th...

Thêm vào từ điển của tôi
46109. aiguille mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn

Thêm vào từ điển của tôi
46110. colonise chiếm làm thuộc địa

Thêm vào từ điển của tôi