TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

46091. shemozzle (từ lóng) cuộc cãi lộn; sự ồn à...

Thêm vào từ điển của tôi
46092. circulating capital vốn luân chuyển

Thêm vào từ điển của tôi
46093. debility sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy n...

Thêm vào từ điển của tôi
46094. interlope xâm phạm vào quyền lợi của ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
46095. lepidopterist nhà nghiên cứu bướm

Thêm vào từ điển của tôi
46096. lithiasis (y học) bệnh sỏi

Thêm vào từ điển của tôi
46097. nobel prize giải thưởng Nô-ben

Thêm vào từ điển của tôi
46098. pandean (thuộc) thần đồng quê

Thêm vào từ điển của tôi
46099. pelagic ở biển khơi; làm ngoài biển khơ...

Thêm vào từ điển của tôi
46100. phalli tượng dương vật (để tôn thờ, bi...

Thêm vào từ điển của tôi