45611.
oersted
(vật lý) Ơxtet
Thêm vào từ điển của tôi
45612.
oncosis
(y học) sự tiêu huỷ xương
Thêm vào từ điển của tôi
45613.
replete
đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đ...
Thêm vào từ điển của tôi
45614.
reticule
(như) reticle
Thêm vào từ điển của tôi
45615.
uncoined
không gọt giũa
Thêm vào từ điển của tôi
45616.
calefaction
sự làm ấm, sự làm ra sức nóng
Thêm vào từ điển của tôi
45617.
circumcise
cắt bao quy đầu
Thêm vào từ điển của tôi
45618.
kingbird
(động vật học) chim thuỵ hồng
Thêm vào từ điển của tôi
45619.
pupilship
tư cách học sinh, thâu nhận học...
Thêm vào từ điển của tôi
45620.
scleroid
(sinh vật học) cứng, có cấu tạo...
Thêm vào từ điển của tôi