45501.
unresting
không nghỉ tay, không mệt mỏi
Thêm vào từ điển của tôi
45502.
anemometric
(khí tượng) phép đo gió
Thêm vào từ điển của tôi
45503.
boat-house
nhà thuyền
Thêm vào từ điển của tôi
45505.
dumper
người đổ rác
Thêm vào từ điển của tôi
45506.
entomology
(động vật học) khoa sâu bọ
Thêm vào từ điển của tôi
45507.
indescribability
tính không thể tả được, tính kh...
Thêm vào từ điển của tôi
45508.
joint staff
(quân sự) bộ tổng tham mưu
Thêm vào từ điển của tôi
45509.
paganise
làm cho theo tà giáo; làm cho t...
Thêm vào từ điển của tôi
45510.
penniless
không tiền, không một đồng xu d...
Thêm vào từ điển của tôi