45531.
appointive
được bổ nhiệm, bổ nhiệm
Thêm vào từ điển của tôi
45532.
harpooner
người phóng lao móc
Thêm vào từ điển của tôi
45533.
incus
(giải phẫu) xương đe (trong tai...
Thêm vào từ điển của tôi
45534.
noctiflorous
nở hoa về đêm (cây)
Thêm vào từ điển của tôi
45535.
report centre
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đị...
Thêm vào từ điển của tôi
45536.
spinaceous
(thuộc) rau bina; giống như rau...
Thêm vào từ điển của tôi
45537.
sugarer
(từ lóng) người làm việc chểnh ...
Thêm vào từ điển của tôi
45538.
unsolid
không rắn
Thêm vào từ điển của tôi
45539.
acaleph
loài sứa
Thêm vào từ điển của tôi
45540.
anomocarpous
(thực vật học) có quả bất thườn...
Thêm vào từ điển của tôi