45521.
thorite
(khoáng chất) Torit
Thêm vào từ điển của tôi
45522.
undraped
không treo màn, không treo trướ...
Thêm vào từ điển của tôi
45523.
carnation
(thực vật học) cây cẩm chướng
Thêm vào từ điển của tôi
45524.
de trop
vị ngữ thừa
Thêm vào từ điển của tôi
45525.
dog-hutch
cũi chó, chuồng chó
Thêm vào từ điển của tôi
45526.
jardinière
chậu hoa (để trang trí trong ph...
Thêm vào từ điển của tôi
45527.
meson
(vật lý) Mezon
Thêm vào từ điển của tôi
45528.
plexiglass
thuỷ tinh plêxi, plêxiglat
Thêm vào từ điển của tôi
45529.
primrosy
có cây anh thảo; đầy hoa anh th...
Thêm vào từ điển của tôi
45530.
risibility
tính dễ cười, tính hay cười
Thêm vào từ điển của tôi