TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45491. summer-tree (kiến trúc) cái rầm ((cũng) sum...

Thêm vào từ điển của tôi
45492. unresting không nghỉ tay, không mệt mỏi

Thêm vào từ điển của tôi
45493. anemometric (khí tượng) phép đo gió

Thêm vào từ điển của tôi
45494. boat-house nhà thuyền

Thêm vào từ điển của tôi
45495. chrestomathy tuyển tập văn

Thêm vào từ điển của tôi
45496. dumper người đổ rác

Thêm vào từ điển của tôi
45497. entomology (động vật học) khoa sâu bọ

Thêm vào từ điển của tôi
45498. indescribability tính không thể tả được, tính kh...

Thêm vào từ điển của tôi
45499. joint staff (quân sự) bộ tổng tham mưu

Thêm vào từ điển của tôi
45500. paganise làm cho theo tà giáo; làm cho t...

Thêm vào từ điển của tôi