TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45491. foresighted biết trước, thấy trước, nhìn xa...

Thêm vào từ điển của tôi
45492. geology khoa địa chất, địa chất học

Thêm vào từ điển của tôi
45493. spalpeen (Ai-len) quân vô lại

Thêm vào từ điển của tôi
45494. bed-clothes bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, k...

Thêm vào từ điển của tôi
45495. brolly (từ lóng) ô, dù

Thêm vào từ điển của tôi
45496. condonation sự tha thứ, sự bỏ qua

Thêm vào từ điển của tôi
45497. enlistment sự tuyển quân, sự tòng quân

Thêm vào từ điển của tôi
45498. fishmonger người bán cá, người buôn cá

Thêm vào từ điển của tôi
45499. palstave (khảo cổ học) dao động, dao đá

Thêm vào từ điển của tôi
45500. cajolement kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ

Thêm vào từ điển của tôi