45461.
holder
người giữ, người nắm giữ; người...
Thêm vào từ điển của tôi
45463.
portamento
(âm nhạc) sự dướn hơi
Thêm vào từ điển của tôi
45464.
praetorship
chức pháp quan
Thêm vào từ điển của tôi
45465.
short snort
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hớ...
Thêm vào từ điển của tôi
45466.
unabsorbable
không thể hút được, không thể t...
Thêm vào từ điển của tôi
45467.
bequeath
để lại (bằng chúc thư)
Thêm vào từ điển của tôi
45468.
commonweal
(từ cổ,nghĩa cổ) phúc lợi chung...
Thêm vào từ điển của tôi
45469.
duumvir
(sử học) nhị hùng
Thêm vào từ điển của tôi
45470.
lubricity
tính chất nhờn, tính chất trơn;...
Thêm vào từ điển của tôi