TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

45431. stepdame (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay n...

Thêm vào từ điển của tôi
45432. bowman người bắn cung

Thêm vào từ điển của tôi
45433. hiatus chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, c...

Thêm vào từ điển của tôi
45434. interspace khoảng trống ở giữa; khoảng thờ...

Thêm vào từ điển của tôi
45435. jarovization (nông nghiệp) sự xuân hoá

Thêm vào từ điển của tôi
45436. depositary người nhận đồ gửi; người giữ đồ...

Thêm vào từ điển của tôi
45437. gamete (sinh vật học) giao t

Thêm vào từ điển của tôi
45438. hiatuses chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, c...

Thêm vào từ điển của tôi
45439. inamorata người yêu, tình nhân (đàn bà)

Thêm vào từ điển của tôi
45440. inspective hay đi thanh tra

Thêm vào từ điển của tôi