45421.
paraffin
(hoá học) Parafin
Thêm vào từ điển của tôi
45422.
shaving-soap
xà phòng cạo râu
Thêm vào từ điển của tôi
45425.
gold-fever
cơn sốt vàng
Thêm vào từ điển của tôi
45426.
hang-over
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái còn sót lạ...
Thêm vào từ điển của tôi
45427.
inveteracy
tính thâm căn cố đế; tính lâu n...
Thêm vào từ điển của tôi
45428.
irrigational
(thuộc) sự tưới
Thêm vào từ điển của tôi
45429.
pliability
tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính...
Thêm vào từ điển của tôi
45430.
refractive
khúc xạ
Thêm vào từ điển của tôi