45391.
duplicity
trò hai mắt, trò hai mang; sự l...
Thêm vào từ điển của tôi
45392.
eristic
(thuộc) tranh luận
Thêm vào từ điển của tôi
45393.
fascicle
(thực vật học) bó, chùm
Thêm vào từ điển của tôi
45394.
knigh-errant
chàng hiệp sĩ giang hồ
Thêm vào từ điển của tôi
45395.
snooper
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
45396.
turfite
(thông tục) (như) turfman
Thêm vào từ điển của tôi
45397.
uppermost
cao nhất, trên hết
Thêm vào từ điển của tôi
45398.
biliously
hay gắt, bẳn tính, dễ cáu
Thêm vào từ điển của tôi
45399.
fascicled
(thực vật học) tụ lại thành bó,...
Thêm vào từ điển của tôi
45400.
perspicacity
sự sáng suốt, sự sáng trí, sự m...
Thêm vào từ điển của tôi