TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: build-up

/'bildʌp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự xây dựng nên

  • bài bình luận dài dòng

  • lời nói đàu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh)

  • sự quảng cáo đề cao (ai, vật gì)

  • (vật lý) sự tích tụ, sự tích luỹ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự xây dựng lực lượng, sự tăng cường dần lực lượng vũ trang