45381.
salt-water
(thuộc) biển; sống ở biển
Thêm vào từ điển của tôi
45382.
slue
sự quay, sự xoay; sự vặn ((cũng...
Thêm vào từ điển của tôi
45383.
stockade
hàng rào bằng cọc
Thêm vào từ điển của tôi
45384.
ajog
đi nước kiệu nhỏ (ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi
45385.
amphipodous
(động vật học) có chân hai loại...
Thêm vào từ điển của tôi
45386.
baptise
(tôn giáo) rửa tội
Thêm vào từ điển của tôi
45387.
bellicose
hiếu chiến, thích đánh nhau, ha...
Thêm vào từ điển của tôi
45388.
cream cheese
phó mát làm bằng sữa không gạn ...
Thêm vào từ điển của tôi
45389.
eulogise
tán dương, khen ngợi, ca tụng
Thêm vào từ điển của tôi
45390.
inhibiter
người ngăn chặn, người hạn chế,...
Thêm vào từ điển của tôi