45561.
depth-charge
(hàng hải) bom phá tàu ngầm
Thêm vào từ điển của tôi
45562.
extendibility
tính có thể duỗi thẳng ra; tính...
Thêm vào từ điển của tôi
45563.
gonof
(từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm
Thêm vào từ điển của tôi
45564.
idolatrize
thần tượng hoá
Thêm vào từ điển của tôi
45565.
pederasty
thói đồng dâm nam
Thêm vào từ điển của tôi
45566.
pollute
làm ô uế, làm mất thiêng liêng
Thêm vào từ điển của tôi
45567.
short metre
thơ tứ tuyệt
Thêm vào từ điển của tôi
45568.
biogenesis
thuyết phát sinh sinh vật
Thêm vào từ điển của tôi
45569.
brachial
(giải phẫu) (thuộc) cánh tay; g...
Thêm vào từ điển của tôi
45570.
causticity
(hoá học) tính ăn da
Thêm vào từ điển của tôi