45571.
sconce
chân đèn, đế nến
Thêm vào từ điển của tôi
45572.
chatelaine
dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng...
Thêm vào từ điển của tôi
45573.
denigrate
phỉ báng, gièm pha, chê bai; bô...
Thêm vào từ điển của tôi
45574.
flag of truce
(quân sự) cờ hàng; cờ điều đình
Thêm vào từ điển của tôi
45575.
impassibility
tính trơ trơ, tính không xúc độ...
Thêm vào từ điển của tôi
45576.
insusceptible
không tiếp thu; không dễ bị
Thêm vào từ điển của tôi
45577.
pacify
bình định; dẹp yên
Thêm vào từ điển của tôi
45578.
ransomer
người nộp tiền chuộc
Thêm vào từ điển của tôi
45579.
voces
tiếng
Thêm vào từ điển của tôi
45580.
azolla
(thực vật học) bèo dâu, bèo hoa...
Thêm vào từ điển của tôi