45301.
heavy-set
to chắc nịch
Thêm vào từ điển của tôi
45302.
impressibility
tính dễ cảm động, tính dễ cảm k...
Thêm vào từ điển của tôi
45303.
nodi
nút, điểm nút, điểm chốt (của m...
Thêm vào từ điển của tôi
45304.
obloquy
lời lăng nhục, lời nói xấu
Thêm vào từ điển của tôi
45306.
purdah
(Anh-Ân) màn che cung cấm (của ...
Thêm vào từ điển của tôi
45307.
wimble
(kỹ thuật) cái khoan; cái khoan...
Thêm vào từ điển của tôi
45308.
matutinal
(thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban ...
Thêm vào từ điển của tôi
45309.
nodose
có nhiều mắt, có nhiều mấu
Thêm vào từ điển của tôi
45310.
overnight
qua đêm
Thêm vào từ điển của tôi