45331.
salesroom
phòng bán đấu giá
Thêm vào từ điển của tôi
45332.
sea-boat
tàu đi biển; thuyền đi biển
Thêm vào từ điển của tôi
45333.
caravanner
người đi chơi bằng nhà lưu động
Thêm vào từ điển của tôi
45334.
coelacanth
(động vật học) cá vây tay
Thêm vào từ điển của tôi
45335.
compoundable
có thể điều đình, có thể dàn xế...
Thêm vào từ điển của tôi
45336.
dialogic
đối thoại
Thêm vào từ điển của tôi
45337.
internodal
(thực vật học) (thuộc) gióng, (...
Thêm vào từ điển của tôi
45338.
liliaceous
(thuộc) hoa huệ tây; giống hoa ...
Thêm vào từ điển của tôi
45339.
lycanthropy
(y học) hoang tưởng hoá sói
Thêm vào từ điển của tôi
45340.
prevaricator
người nói thoái thác, người qua...
Thêm vào từ điển của tôi