45291.
green fingers
(thông tục) tài trồng vườn
Thêm vào từ điển của tôi
45292.
guelder rose
(thực vật học) cây hoa tú cầu
Thêm vào từ điển của tôi
45293.
heavy-laden
mang nặng, chở nặng
Thêm vào từ điển của tôi
45294.
mouldy
bị mốc, lên meo
Thêm vào từ điển của tôi
45295.
nauseate
buồn nôn, lộn mửa
Thêm vào từ điển của tôi
45296.
quonset hut
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tôn lắp th...
Thêm vào từ điển của tôi
45297.
sequestral
(y học) (thuộc) mảnh xương mục ...
Thêm vào từ điển của tôi
45298.
auld lang syne
(Ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa
Thêm vào từ điển của tôi
45299.
desipience
tính nhẹ dạ
Thêm vào từ điển của tôi
45300.
glumal
có mày
Thêm vào từ điển của tôi