45271.
theologic
(thuộc) thần học
Thêm vào từ điển của tôi
45272.
unmoved
không động đậy, không nhúc nhíc...
Thêm vào từ điển của tôi
45273.
westwards
(như) westward
Thêm vào từ điển của tôi
45275.
cover girl
cô gái có ảnh ở bìa báo ảnh
Thêm vào từ điển của tôi
45276.
gas-chamber
buồng hơi ngạt (để giết súc vật...
Thêm vào từ điển của tôi
45277.
jettison
sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ ...
Thêm vào từ điển của tôi
45278.
lay-off
sự ngừng sản xuất; sự giảm sản ...
Thêm vào từ điển của tôi
45279.
magniloquence
tính hay khoe khoang, tính hay ...
Thêm vào từ điển của tôi
45280.
cover-crop
cây trồng phủ đất (chống cỏ, ch...
Thêm vào từ điển của tôi