45251.
germinative
nảy sinh, mọc mộng, sự nảy mầm
Thêm vào từ điển của tôi
45252.
half-nelson
(thể dục,thể thao) thế ghì chặt...
Thêm vào từ điển của tôi
45253.
overlarge
quá rộng
Thêm vào từ điển của tôi
45254.
ozokerit
(địa lý,địa chất) Ozokerit
Thêm vào từ điển của tôi
45255.
rancher
chủ trại nuôi súc vật
Thêm vào từ điển của tôi
45256.
self-raker
máy gặt bó
Thêm vào từ điển của tôi
45258.
swain
anh thanh niên nông thôn cục mị...
Thêm vào từ điển của tôi
45259.
anoesis
(tâm lý học) trạng thái tỉnh nh...
Thêm vào từ điển của tôi
45260.
croon
tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiế...
Thêm vào từ điển của tôi