TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44511. impassability tính không thể qua được, tính k...

Thêm vào từ điển của tôi
44512. itchiness tình trạng ngứa ngáy; tính làm ...

Thêm vào từ điển của tôi
44513. nauseate buồn nôn, lộn mửa

Thêm vào từ điển của tôi
44514. uninstigated không bị xúi giục, không bị xúi...

Thêm vào từ điển của tôi
44515. adder-spit (thực vật học) cây lưỡi rắn (dư...

Thêm vào từ điển của tôi
44516. convulse làm chấn động, làm náo động, là...

Thêm vào từ điển của tôi
44517. extricate gỡ, gỡ thoát, giải thoát

Thêm vào từ điển của tôi
44518. fratricide sự giết anh, sự giết chị, sự gi...

Thêm vào từ điển của tôi
44519. platiniferous có chất platin

Thêm vào từ điển của tôi
44520. psychologize nghiên cứu tâm lý

Thêm vào từ điển của tôi