44531.
yogi
người theo thuyết du già
Thêm vào từ điển của tôi
44532.
astrometry
thuật đo sao
Thêm vào từ điển của tôi
44533.
continual
liên tục, liên miên
Thêm vào từ điển của tôi
44534.
imperial
(thuộc) hoàng đế
Thêm vào từ điển của tôi
44535.
lateen
lateen sail buồm tam giác
Thêm vào từ điển của tôi
44536.
satiation
sự làm chán ngấy, sự làm thoả m...
Thêm vào từ điển của tôi
44537.
scrawny
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gầy gò, khẳng ...
Thêm vào từ điển của tôi
44538.
worldliness
tính chất trần tục
Thêm vào từ điển của tôi
44539.
arbitrage
sự buôn chứng khoán
Thêm vào từ điển của tôi
44540.
fido
phương pháp làm tan sương mù (ở...
Thêm vào từ điển của tôi