TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44001. foeticide (y học) sự giết thai

Thêm vào từ điển của tôi
44002. nit trứng chấy, trứng rận

Thêm vào từ điển của tôi
44003. presentability tính bày ra được, tính phô ra đ...

Thêm vào từ điển của tôi
44004. regorge mửa ra, nôn ra, thổ ra

Thêm vào từ điển của tôi
44005. squinch (kiến trúc) vòm góc tường

Thêm vào từ điển của tôi
44006. aspersory phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bô...

Thêm vào từ điển của tôi
44007. epigram thơ trào phúng

Thêm vào từ điển của tôi
44008. life-blood máu, huyết, huyết mạch

Thêm vào từ điển của tôi
44009. sciagrammatic (thuộc) ảnh tia X

Thêm vào từ điển của tôi
44010. temporariness tính chất tạm thời, tính chất n...

Thêm vào từ điển của tôi