43981.
barite
(hoá học) barit
Thêm vào từ điển của tôi
43982.
bomber
máy bay ném bom
Thêm vào từ điển của tôi
43983.
electrometry
phép đo tính điện
Thêm vào từ điển của tôi
43984.
emotive
cảm động, xúc động, xúc cảm
Thêm vào từ điển của tôi
43985.
hagfish
(động vật học) cá mút đá myxin ...
Thêm vào từ điển của tôi
43986.
hyperbolic
(toán học) hyperbolic
Thêm vào từ điển của tôi
43987.
name-part
tên nhân vật chính lấy đặt cho ...
Thêm vào từ điển của tôi
43988.
pulsate
đập (tim...)
Thêm vào từ điển của tôi
43989.
samphire
(thực vật học) cỏ xanhpie
Thêm vào từ điển của tôi