43961.
pertinency
sự thích hợp, sự thích đáng, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
43962.
pleximeter
(y học) tấm gõ, tấm đệm gõ (để ...
Thêm vào từ điển của tôi
43963.
serviceable
có ích, có thể dùng được; tiện ...
Thêm vào từ điển của tôi
43964.
alterableness
tính có thể thay đổi, tính có t...
Thêm vào từ điển của tôi
43966.
decomposite
gồm nhiều bộ phận phức tạp
Thêm vào từ điển của tôi
43967.
dish-cloth
khăn rửa bát
Thêm vào từ điển của tôi
43968.
idiom
thành ngữ
Thêm vào từ điển của tôi
43969.
paraffin
(hoá học) Parafin
Thêm vào từ điển của tôi
43970.
salvationist
chiến sĩ đội quân cứu tế
Thêm vào từ điển của tôi