44032.
micaceous
(thuộc) mi ca; như mi ca
Thêm vào từ điển của tôi
44033.
silver-work
nghề làm đồ bạc
Thêm vào từ điển của tôi
44034.
caprice
tính thất thường, tính đồng bón...
Thêm vào từ điển của tôi
44035.
dengue
(y học) bệnh đăngngơ
Thêm vào từ điển của tôi
44036.
green fingers
(thông tục) tài trồng vườn
Thêm vào từ điển của tôi
44037.
mouldy
bị mốc, lên meo
Thêm vào từ điển của tôi
44038.
undershrub
cây bụi thấp
Thêm vào từ điển của tôi
44039.
uninstigated
không bị xúi giục, không bị xúi...
Thêm vào từ điển của tôi
44040.
cortices
(số nhiều) vỏ
Thêm vào từ điển của tôi