TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42891. malleableness tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn

Thêm vào từ điển của tôi
42892. open sight (quân sự) lỗ ngắm (ở súng)

Thêm vào từ điển của tôi
42893. slue sự quay, sự xoay; sự vặn ((cũng...

Thêm vào từ điển của tôi
42894. unswathe tháo băng; tháo t lót

Thêm vào từ điển của tôi
42895. ajog đi nước kiệu nhỏ (ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi
42896. baptise (tôn giáo) rửa tội

Thêm vào từ điển của tôi
42897. clucking hen gà ấp

Thêm vào từ điển của tôi
42898. diathermancy (vật lý) tính thấu nhiệt

Thêm vào từ điển của tôi
42899. hay haverst vụ cắt cỏ

Thêm vào từ điển của tôi
42900. pentangular năm góc, năm cạnh

Thêm vào từ điển của tôi