TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42771. discontent sự không vừa lòng, sự không hài...

Thêm vào từ điển của tôi
42772. duffer người bán đồ tập tàng làm giả n...

Thêm vào từ điển của tôi
42773. equerry viên coi ngựa, viên giám mã (tr...

Thêm vào từ điển của tôi
42774. hydatid (y học), (giải phẫu) bọng nước

Thêm vào từ điển của tôi
42775. pococuranteism tính thản nhiên, tính thờ ơ, tí...

Thêm vào từ điển của tôi
42776. rooky (quân sự), (từ lóng) lính mới,...

Thêm vào từ điển của tôi
42777. scansion sự đọc thử xem có đúng âm luật ...

Thêm vào từ điển của tôi
42778. stink-ball bom hơi độc ném tay ((cũng) sti...

Thêm vào từ điển của tôi
42779. gibbosity chỗ lồi, chỗ u, cái bướu

Thêm vào từ điển của tôi
42780. insatiety tính không bao giờ thoả mãn

Thêm vào từ điển của tôi