TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42751. skimmer người gạn kem (trong sữa)

Thêm vào từ điển của tôi
42752. unordained không định xếp sắp

Thêm vào từ điển của tôi
42753. unreligious không có tính chất tôn giáo, kh...

Thêm vào từ điển của tôi
42754. air-cell (giải phẫu) túi phổi, phế nang

Thêm vào từ điển của tôi
42755. cloistered tu, ở tu viện

Thêm vào từ điển của tôi
42756. exaggerator người thổi phồng, người phóng đ...

Thêm vào từ điển của tôi
42757. pomology khoa cây quả

Thêm vào từ điển của tôi
42758. strafe (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh t...

Thêm vào từ điển của tôi
42759. tic (y học) tật máy giật

Thêm vào từ điển của tôi
42760. unwhipped không bị quất

Thêm vào từ điển của tôi