TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42671. ruche nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten...

Thêm vào từ điển của tôi
42672. stay-lace đăng ten yếm nịt

Thêm vào từ điển của tôi
42673. elocutionary (thuộc) cách nói, (thuộc) cách ...

Thêm vào từ điển của tôi
42674. half-pay nửa lương

Thêm vào từ điển của tôi
42675. oncoming sự sắp đến, sự đang đến

Thêm vào từ điển của tôi
42676. physiographer nhà địa văn học

Thêm vào từ điển của tôi
42677. scleritis (y học) viêm màng cứng (mắt)

Thêm vào từ điển của tôi
42678. fixative hãm (màu)

Thêm vào từ điển của tôi
42679. flitter-mouse (động vật học) con dơi

Thêm vào từ điển của tôi
42680. reticule (như) reticle

Thêm vào từ điển của tôi