42561.
foreordination
sự định trước; định mệnh
Thêm vào từ điển của tôi
42562.
kill-time
trò tiêu khiển, việc làm cho ti...
Thêm vào từ điển của tôi
42563.
prompt-book
(sân khấu) kịch bản dùng cho ng...
Thêm vào từ điển của tôi
42564.
topmost
cao nhất
Thêm vào từ điển của tôi
42565.
unhemmed
không viền
Thêm vào từ điển của tôi
42566.
ankle-joint
(giải phẫu) gân gót
Thêm vào từ điển của tôi
42567.
fatling
súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ...
Thêm vào từ điển của tôi
42568.
restiveness
tính khó bảo; tính ngang bướng,...
Thêm vào từ điển của tôi
42569.
sectarian
(thuộc) môn phái
Thêm vào từ điển của tôi
42570.
stonewall
(thể dục,thể thao) đánh chặn (c...
Thêm vào từ điển của tôi