Từ: bonanza
/bou'nænzə/
-
danh từ
sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ
-
(ngành mỏ) mạch mỏ phong phú
-
sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao
-
tính từ
thịnh vượng, phồn vinh
-
có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao
bonanza year
một năm thu hoạch cao, một năm được mùa