TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42491. contrapuntist (âm nhạc) người thạo đối âm

Thêm vào từ điển của tôi
42492. indiscriminative không phân biệt, bừa bãi

Thêm vào từ điển của tôi
42493. man-year năm công (của một người)

Thêm vào từ điển của tôi
42494. electrometallurgy điện luyện học

Thêm vào từ điển của tôi
42495. fleckless không có lốm đốm

Thêm vào từ điển của tôi
42496. laudatory tán dương, ca ngợi, khen; hay t...

Thêm vào từ điển của tôi
42497. secession sự ra khỏi (tổ chức), sự ly kha...

Thêm vào từ điển của tôi
42498. tree-fern (thực vật học) dương xỉ dạng câ...

Thêm vào từ điển của tôi
42499. demagogical mị dân

Thêm vào từ điển của tôi
42500. drop-kick (thể dục,thể thao) cú đá bóng đ...

Thêm vào từ điển của tôi