TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42161. unimposing không oai, không oai nghiêm, kh...

Thêm vào từ điển của tôi
42162. all-clear còi báo an (lúc báo động phòng ...

Thêm vào từ điển của tôi
42163. burr-drill (y học) máy khoan răng

Thêm vào từ điển của tôi
42164. hurricane-bird (động vật học) chim chiến, chim...

Thêm vào từ điển của tôi
42165. lithology (địa lý,ddịa chất) khoa học về ...

Thêm vào từ điển của tôi
42166. sopor (y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê ...

Thêm vào từ điển của tôi
42167. strove cố gắng, phấn đấu

Thêm vào từ điển của tôi
42168. anarchic vô chính phủ

Thêm vào từ điển của tôi
42169. cow-leech (thông tục) thú y sĩ

Thêm vào từ điển của tôi
42170. damson-coloured màu mận tía

Thêm vào từ điển của tôi