TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42031. roadster tàu thả neo ở vũng tàu

Thêm vào từ điển của tôi
42032. stridulate kêu inh tai (sâu bọ)

Thêm vào từ điển của tôi
42033. leister cái lao (có răng, để đâm cá)

Thêm vào từ điển của tôi
42034. portcullis khung lưới sắt (kéo lên kéo xuố...

Thêm vào từ điển của tôi
42035. short time sự không làm việc cả ngày, sự k...

Thêm vào từ điển của tôi
42036. acquiesce bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; b...

Thêm vào từ điển của tôi
42037. clear-sighted sáng suốt; nhìn xa thấy rộng

Thêm vào từ điển của tôi
42038. extensiveness tính rộng, tính rộng rãi, tính ...

Thêm vào từ điển của tôi
42039. infernal machine quả mìn gài bẫy, quả bom gài bẫ...

Thêm vào từ điển của tôi
42040. lancinating đau nhói

Thêm vào từ điển của tôi