42041.
sensualism
(triết học) thuyết duy cảm
Thêm vào từ điển của tôi
42042.
sheepish
ngượng ngập, lúng túng, rụt rè,...
Thêm vào từ điển của tôi
42043.
furbish
mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng
Thêm vào từ điển của tôi
42044.
plum-pudding
bánh putđinh nho khô
Thêm vào từ điển của tôi
42045.
sensualist
(triết học) người theo thuyết d...
Thêm vào từ điển của tôi
42046.
tarsus
(giải phẫu) khối xương cổ chân,...
Thêm vào từ điển của tôi
42049.
cricoid
(giải phẫu) hình cong (sụn than...
Thêm vào từ điển của tôi
42050.
eschatology
(tôn giáo) thuyết mạt thế
Thêm vào từ điển của tôi