TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

41081. churchman người trong giáo hội

Thêm vào từ điển của tôi
41082. dictaphone máy ghi tiếng

Thêm vào từ điển của tôi
41083. engine-lathe (kỹ thuật) máy tiện

Thêm vào từ điển của tôi
41084. inspirative truyền cảm hứng, truyền cảm, gâ...

Thêm vào từ điển của tôi
41085. judaism đạo Do thái

Thêm vào từ điển của tôi
41086. ocellated (động vật học) có mắt đơn (sâu ...

Thêm vào từ điển của tôi
41087. removal việc dời đi, việc di chuyển; sự...

Thêm vào từ điển của tôi
41088. rough-rider người có tài cưỡi ngựa dữ; ngườ...

Thêm vào từ điển của tôi
41089. streptococcus (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn ...

Thêm vào từ điển của tôi
41090. altimeter cái đo độ cao

Thêm vào từ điển của tôi