41051.
martyrization
sự giết vì nghĩa, sự giết vì đạ...
Thêm vào từ điển của tôi
41052.
palatalize
(ngôn ngữ học) vòm hoá, biến th...
Thêm vào từ điển của tôi
41053.
plexiform
(giải phẫu) hình đám rối
Thêm vào từ điển của tôi
41054.
splenitis
(y học) viêm lách
Thêm vào từ điển của tôi
41055.
tonnage
trọng tải (của tàu thuyền)
Thêm vào từ điển của tôi
41058.
inalienability
(pháp lý) tính không thể chuyển...
Thêm vào từ điển của tôi
41059.
ketone
(hoá học) Xeton
Thêm vào từ điển của tôi
41060.
libertinage
sự phóng đâng, sự dâm đãng
Thêm vào từ điển của tôi