41071.
dust-coat
tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngo...
Thêm vào từ điển của tôi
41073.
cachinnate
cười rộ, cười vang
Thêm vào từ điển của tôi
41074.
functionless
không có chức năng
Thêm vào từ điển của tôi
41075.
cold cream
kem (thoa mặt)
Thêm vào từ điển của tôi
41076.
cubical
có hình khối, có hình lập phươn...
Thêm vào từ điển của tôi
41077.
hog wild
cuống lên
Thêm vào từ điển của tôi
41078.
intersticed
có khe, có kẽ hở
Thêm vào từ điển của tôi
41079.
tooth-comb
lược bí
Thêm vào từ điển của tôi
41080.
churchman
người trong giáo hội
Thêm vào từ điển của tôi