33452.
feign
giả vờ, giả đò, giả cách
Thêm vào từ điển của tôi
33453.
gynaeceum
(thực vật học) bộ nhuỵ (hoa)
Thêm vào từ điển của tôi
33454.
pagan
người tà giáo; người theo đạo n...
Thêm vào từ điển của tôi
33455.
impugnment
sự công kích, sự bài bác
Thêm vào từ điển của tôi
33457.
custard
món sữa trứng
Thêm vào từ điển của tôi
33458.
rung
thanh thang (thanh ngang của cá...
Thêm vào từ điển của tôi
33459.
brethren
anh em đồng ngũ; anh em đồng ng...
Thêm vào từ điển của tôi
33460.
alluvium
bồi tích, đất bồi, đất phù sa
Thêm vào từ điển của tôi