33431.
pub
quán rượu, tiệm rượu
Thêm vào từ điển của tôi
33432.
fuchsia
(thực vật học) cây hoa vân anh
Thêm vào từ điển của tôi
33433.
halves
(một) nửa, phân chia đôi
Thêm vào từ điển của tôi
33435.
steatosis
(y học) chứng nhiễm mỡ; chứng t...
Thêm vào từ điển của tôi
33436.
abdominous
phệ bụng
Thêm vào từ điển của tôi
33437.
butter-dish
bình đựng bơ
Thêm vào từ điển của tôi
33438.
obsidian
(khoáng chất) Opxiđian, đá vỏ c...
Thêm vào từ điển của tôi
33440.
tally-shop
cửa hàng bán chịu trả dần
Thêm vào từ điển của tôi