33421.
producible
sản xuất được, chế tạo được
Thêm vào từ điển của tôi
33422.
pantisocracy
chế độ bình quyền
Thêm vào từ điển của tôi
33423.
aorist
(ngôn ngữ học) bất định
Thêm vào từ điển của tôi
33425.
order-book
sổ đặt hàng
Thêm vào từ điển của tôi
33426.
pub
quán rượu, tiệm rượu
Thêm vào từ điển của tôi
33427.
fuchsia
(thực vật học) cây hoa vân anh
Thêm vào từ điển của tôi
33428.
halves
(một) nửa, phân chia đôi
Thêm vào từ điển của tôi
33430.
steatosis
(y học) chứng nhiễm mỡ; chứng t...
Thêm vào từ điển của tôi