3281.
conquer
đoạt, xâm chiếm; chiến thắng
Thêm vào từ điển của tôi
3282.
offensive
sự tấn công; cuộc tấn công; thế...
Thêm vào từ điển của tôi
3283.
powder-room
phòng đánh phấn, phòng trang đi...
Thêm vào từ điển của tôi
3284.
roar
tiếng gầm, tiếng rống
Thêm vào từ điển của tôi
3285.
burning
sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự kh...
Thêm vào từ điển của tôi
3286.
savvy
sự hiểu biết, sự khôn khéo
Thêm vào từ điển của tôi
3287.
sour
chua
Thêm vào từ điển của tôi
3288.
gross
mười hai tá, gốt ((cũng) small ...
Thêm vào từ điển của tôi
3289.
damper
người làm ngã lòng, việc làm ch...
Thêm vào từ điển của tôi
3290.
ancien régime
(sử học) thời kỳ trước cách mạn...
Thêm vào từ điển của tôi