3271.
balloon
khí cầu, quả bóng
Thêm vào từ điển của tôi
3272.
kaka
(động vật học) vẹt caca (ở Tân ...
Thêm vào từ điển của tôi
3274.
refreshment
sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng
Thêm vào từ điển của tôi
3275.
changing
hay thay đổi, hay biến đổi
Thêm vào từ điển của tôi
3276.
diameter
(toán học) đường kính
Thêm vào từ điển của tôi
3277.
medic
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bá...
Thêm vào từ điển của tôi
3278.
imaginary
tưởng tượng, không có thực, ảo
Thêm vào từ điển của tôi
3279.
discuss
thảo luận, bàn cãi, tranh luận ...
Thêm vào từ điển của tôi
3280.
suffering
sự đau đớn, sự đau khổ
Thêm vào từ điển của tôi