Từ: easily
/'i:zili/
-
phó từ
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung
-
dễ, dễ dàng
Cụm từ/thành ngữ
easy
hãy từ từ!
easy all
hãy ngừng tay! (chèo)
easy come easy go
Từ gần giống