Từ: schedule
/'ʃedju:/
-
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian
schedule time
thì giờ đã định trong bảng giờ giấc
on schedule
đúng ngày giờ đã định
-
thời hạn
three days ahead of schedule
trước thời hạn ba ngày
to be hebind schedule
chậm so với thời hạn, không đúng thời hạn
-
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...)
-
ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định
Từ gần giống