TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: reasonable

/'ri:znəbl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có lý, hợp lý

    a reasonable proposal

    một đề nghị hợp lý

  • biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng

    a reasonable man

    người biết điều

    a reasonable price

    giá phải chăng

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ