Từ: reservoir
/'rezəvwɑ:/
-
danh từ
bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng)
-
kho, kho dự trữ, nguồn
a reservoir of knowledge
kho kiến thức
a reservoir of strength
nguồn sức mạnh
-
động từ
chứa vào bể chứa nước