TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

32711. variableness tính hay thay đổi; tính hay biế...

Thêm vào từ điển của tôi
32712. functionate chức năng

Thêm vào từ điển của tôi
32713. cattleman người chăn trâu bò

Thêm vào từ điển của tôi
32714. erst (từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa ...

Thêm vào từ điển của tôi
32715. glanders (thú y học) bệnh loét mũi truyề...

Thêm vào từ điển của tôi
32716. hibiscus (thực vật học) cây dâm bụt

Thêm vào từ điển của tôi
32717. shop-girl cô bán hàng

Thêm vào từ điển của tôi
32718. subclavian (giải phẫu) dưới xương đòn

Thêm vào từ điển của tôi
32719. unscreened không có màn che, không che

Thêm vào từ điển của tôi
32720. animadvert ((thường) + on, upon) khiển tr...

Thêm vào từ điển của tôi